Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớ kể


[chớ kể]
Then that is all there is to it, then there is nothing more to add
anh ta mà chịu im thì chớ kể
if he kept silent, then there would be nothing more to add
(used with a negative) blow me if...
anh ta không đánh cô ấy thì chớ kể
blow me if he didn't hit her



Then that is all there is to it, then there is nothing more to add
anh ta mà chịu im thì chớ kể if he kept silent, then there would be nothing more to add


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.